Kinesko stilsko ime – razlika između verzija

Uklonjeni sadržaj Dodani sadržaj
Nema sažetka izmjene
Nema sažetka izmjene
Red 28:
! [[File:Flag of South Vietnam.svg|23px]] !! Vijetnamci !! Porodično ime !! Osobno ime !! ''Kurtoazno ime''
|-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
| 2 || [[Mai Hắc Đế]] (梅黑帝) || Mai (梅) || Phượng (鳳) || Thúc Loan (叔鸞)
|-
| 3 || [[Khương Công Phụ]] (姜公輔) || Khương Công (姜公) || Phụ (輔) || Đức Văn (德文)
|-
| 4 || [[Phùng Hưng]] (馮興) || Phùng (馮) || Hưng (興) || Công Phấn (功奮)
|-
| 5 || [[Lê Tắc]] (黎崱) || Lê (黎) || Tắc (崱) || Cảnh Cao (景高)
|-
| 6 || [[Trương Hán Siêu]] (張漢超) || Trương|-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
Linija 79 ⟶ 68:
| 20 || [[Nguyễn Quý Đức]] (阮貴德) || Nguyễn Quý (阮貴) || Đức (德) || Bản Nhân (体仁)
|-
| 21 || [[Nguyễn Huy Oánh]] (阮輝瑩) || Nguyễn Huy (阮輝) || Oánh (瑩) || Kinh Hoa (華)
|-
| 22 || [[Ninh Tốn]] (寧遜) || Ninh (寧) || Tốn (遜) || Khiêm Như (謙如)