Kinesko stilsko ime – razlika između verzija

Uklonjeni sadržaj Dodani sadržaj
Nema sažetka izmjene
Nema sažetka izmjene
Red 38:
| 5 || [[Lê Tắc]] (黎崱) || Lê (黎) || Tắc (崱) || Cảnh Cao (景高)
|-
| 6 || [[Trương Hán Siêu]] (張漢超) || Trương (張) || Hán Siêu (漢超) || Thăng Phủ (升甫)-
| 1 || [[Sĩ Tiếp]] (士燮) || Sĩ (士) || Tiếp (燮) || Uy Ngạn (威彥)
|-
| 72 || [[TrầnMai DụHắc TôngĐế]] (陳裕宗梅黑帝) || TrầnMai () || HạoPhượng () || NhậtThúc KhũyLoan (日煃叔鸞)
|-
| 83 || [[Khương QuátCông Phụ]] (黎括姜公輔) || Khương Công (姜公) || QuátPhụ () || Đức QuátVăn (伯适德文)
|-
| 94 || [[PhạmPhùng Sư MạnhHưng]] (范師孟馮興) || PhạmPhùng () || Sư MạnhHưng (師孟) || NghĩaCông PhuPhấn (義夫功奮)
|-
| 105 || [[Hồ QuýThái LyTổ]] (胡季犛李太祖) || () || QuýCông LyUẩn (季犛公蘊) || Triệu NguyênDiễn (理元兆衍)
|-
| 116 || [[HồĐỗ NguyênAnh Trừng]] (胡元澄杜英武) || Đỗ () || TrừngAnh Vũ (英武) || MạnhQuan NguyênThế (孟源冠世)
|-
| 127 || [[Lê Thánh TôngTắc]] (黎聖宗) || Lê (黎) || HạoTắc () || Cảnh ThànhCao (思誠景高)
|-
| 138 || [[NguyễnTrương NghiêuHán Siêu]] (阮堯咨張漢超) || NguyễnTrương () || NghiêuHán Siêu (堯咨漢超) || QuânThăng TrùPhủ (軍廚升甫)
|-
| 149 || [[GiápTrần HảiDụ Tông]] (甲海陳裕宗) || GiápTrần () || HảiHạo () || TiềmNhật PhuKhũy (潛夫日煃)
|-
| 1510 || [[Nguyễn Bỉnh KhiêmQuát]] (阮秉謙黎括) || Nguyễn () || Bỉnh KhiêmQuát (秉謙) || Hanh PhủQuát (亨甫伯适)
|-
| 1611 || [[PhùngPhạm Khắc KhoanMạnh]] (馮克寬范師孟) || Phùng KhắcPhạm (馮克) || KhoanSư Mạnh (師孟) || HoằngNghĩa Phu (夫)
|-
| 1712 || [[NguyễnHồ ThậtQuý Ly]] (阮實胡季犛) || Nguyễn () || ThậtQuý Ly (季犛) || Phác PhủNguyên (朴甫理元)
|-
| 1813 || [[GiangHồ VănNguyên MinhTrừng]] (江文明胡元澄) || Giang Văn (江文) || MinhTrừng () || QuốcMạnh HoaNguyên (國華孟源)
|-
| 1914 || [[Nguyễn QuýThánh ĐứcTông]] (阮貴德黎聖宗) || Nguyễn Quý (阮貴) || ĐứcHạo () || Bản NhânThành (体仁思誠)
|-
| 2015 || [[Nguyễn HuyNghiêu Oánh]] (阮輝瑩堯咨) || Nguyễn Huy (阮) || OánhNghiêu Tư (堯咨) || KinhQuân HoaTrù (鏡華軍廚)
|-
| 2116 || [[NinhGiáp TốnHải]] (寧遜甲海) || NinhGiáp () || TốnHải () || KhiêmTiềm NhưPhu (謙如潛夫)
|-
| 2217 || [[NgôNguyễn ThìBỉnh Khiêm]] (吳時仕阮秉謙) || Ngô ThìNguyễn (吳時) || Bỉnh Khiêm (秉謙) || ThếHanh LộcPhủ (世祿亨甫)
|-
| 2318 || [[BùiPhùng DươngKhắc LịchKhoan]] (裴楊瓑馮克寬) || BùiPhùng Khắc (馮克) || Dương LịchKhoan (楊瓑) || TồnHoằng ThànhPhu (存成弘夫)
|-
| 2419 || [[PhạmGiang ĐìnhVăn HổMinh]] (范廷琥江文明) || PhạmGiang ĐìnhVăn (范廷江文) || HổMinh () || TùngQuốc NiênHoa (松年國華)
|-
| 2520 || [[Nguyễn ThếQuý TổĐức]] (阮世祖貴德) || Nguyễn PhướcQuý (阮) || ÁnhĐức () || GiaBản LongNhân (嘉隆体仁)
|-
| 2621 || [[Nguyễn VănHuy PhứcOánh]] (李文馥阮輝瑩) || Nguyễn VănHuy (李文阮輝) || PhứcOánh () || LânKinh ChiHoa (鄰芝鏡華)
|-
| 2722 || [[NguyễnNinh Công TrứTốn]] (阮公著寧遜) || NguyễnNinh () || Công TrứTốn (公著) || TồnKhiêm ChấtNhư (存質謙如)
|-
| 2823 || [[NguyễnNgô VănThì Siêu]] (阮文超吳時仕) || NguyễnNgô VănThì (阮文吳時) || Siêu () || TốnThế BanLộc (遜班世祿)
|-
| 2924 || [[PhanBùi ThanhDương GiảnLịch]] (潘清簡裴楊瓑) || Phan ThanhBùi (潘清) || GiảnDương Lịch (楊瓑) || TĩnhTồn Thành (靖伯存成)
|-
| 3025 || [[PrincessPhạm MaiĐình AmHổ]] (梅庵公主范廷琥) || NguyễnPhạm PhướcĐình (阮福范廷) || Trinh Thận Hổ (貞慎) || NữTùng ChiNiên (女之松年)
|-
| 3126 || [[Nguyễn TrungThế TrựcTổ]] (阮忠直世祖) || Nguyễn Phước (阮) || ChơnÁnh () || TrungGia TrựcLong (忠直嘉隆)
|-
| 3227 || [[Nguyễn QuangVăn BíchPhức]] (阮光碧李文馥) || NgôLý Văn (李文) || Quang BíchPhức (光碧) || HàmLân HuyChi (咸徽鄰芝)
|-
| 3328 || [[HoàngNguyễn DiệuCông Trứ]] (黃耀阮公著) || HoàngNguyễn () || DiệuCông Trứ (耀公著) || QuangTồn ViễnChất (光遠存質)
|-
| 3429 || [[HoàngNguyễn KếVăn ViêmSiêu]] (黃繼炎阮文超) || HoàngNguyễn Văn (阮文) || Tá ViêmSiêu (佐炎) || NhậtTốn TrườngBan (日長遜班)
|-
| 3530 || [[NguyễnPhan CảnhThanh TôngGiản]] (阮景宗潘清簡) || NguyễnPhan PhướcThanh (阮福潘清) || BiệnGiản () || ƯngTĩnh Kỷ (膺祺靖伯)
|-
| 3631 || [[SươngPrincess NguyệtMai AnhAm]] (湯月英梅庵公主) || Nguyễn ThịPhước (阮) || KhuêTrinh Thận (貞慎) || NguyệtNữ AnhChi (月英女芝)
|-
| 3732 || [[PhanNguyễn BộiTrung ChâuTrực]] (潘佩珠阮忠直) || Phan VănNguyễn (潘文) || SanChơn () || HảiTrung ThuTrực (海秋忠直)
|-
| 3833 || [[PhanNguyễn KếQuang BínhBích]] (潘繼柄阮光碧) || PhanNgô () || KếQuang BínhBích (繼柄光碧) || BưuHàm VănHuy (郵文咸徽)
|-
| 3934 || [[TrầnHoàng Trọng KimDiệu]] (陳仲金黃耀) || TrầnHoàng () || Trọng KimDiệu (仲金耀) || LệQuang ThầnViễn (遗臣光遠)
|-
| 35 || [[Hoàng Kế Viêm]] (黃繼炎) || Hoàng (黃) || Tá Viêm (佐炎) || Nhật Trường (日長)
|-
| 36 || [[Nguyễn Cảnh Tông]] (阮景宗) || Nguyễn Phước (阮福) || Biện (昪) || Ưng Kỷ (膺祺)
|-
| 37 || [[Sương Nguyệt Anh]] (湯月英) || Nguyễn Thị (阮氏) || Khuê (奎) || Nguyệt Anh (月英)
|-
| 38 || [[Phan Bội Châu]] (潘佩珠) || Phan Văn (潘文) || San (珊) || Hải Thu (海秋)
|-
| 39 || [[Phan Kế Bính]] (潘繼柄) || Phan (潘) || Kế Bính (繼柄) || Bưu Văn (郵文)
|-
| 40 || [[Phạm Duy Tốn]] (范維遜) || Phạm Duy (范維) || Tốn (遜) || Thọ An (受安)