Lista vladara Vijetnama
(Preusmjereno sa stranice Popis vijetnamskih monarha)
Dolje je navedena lista vladara Vijetnama. Neki su sebe nazivali kraljevima (vua/vương) ili carevima (hoàng đế). S obzirom da je Vijetnam nominalno bio tributarna država Kine, mnogi od monarha su tražili investituru od kineskog dvora; neki nisu imali to dopuštenje (dinastija Ho) a neki je se uopće nisu ni trudili tražiti. Mnogi od monarha perioda Kansi Lê monarchs su bili nominalni vladari, dok je stvarna vlast bila kod njihovih vazala. Većina vijetnamskih monarha je poznata kroz hramska imena, dok je [dinastija [Nguyễn]] poznata kod imena era.
Dinastija Hồng Bàng (2879. pne. - 257. pne.)
urediDinastija | Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Dinastija Hồng Bàng, Văn Lang | Lục Dương Vương | Kinh Dương Vương, Hùng Dương hay Lộc Tục | 3079-2839. pne. | |
Hùng Hiển Vương | Lạc Long Quân, Hùng Hiển Vương hay Sùng Lâm | 2839-2439. pne. | ||
Hùng Quốc Vương | Hùng Lân hay Lân Lang | 2439-2218. pne. | ||
Hùng Diệp Vương | Hùng Việp hay Bảo Lang | 2218-1918. pne. | ||
Hùng Hy Vương | Hùng Hy hay Viên Lang | 1918-1718. pne. | ||
Hùng Huy Vương | Hùng Huy hay Pháp Hải Lang | 1718-1631. pne. | ||
Hùng Chiêu Vương | Hùng Chiêu hay Lang Liêu Lang | 1631-1431. pne. | ||
Hùng Vi Vương | Hùng Vỹ hay Thừa Vân Lang | 1431-1331. pne. | ||
Hùng Định Vương | Hùng Định hay Quân Lang | 1331-1251. pne. | ||
Hùng Nghi Vương | Hùng Hy hay Hùng Hải Lang | 1251-1161. pne. | ||
Hùng Trinh Vương | Hùng Trinh hay Hưng Đức Lang | 1161-1054. pne. | ||
Hùng Vũ Vương | Hùng Võ hay Đức Hiền Lang | 1054-958. pne. | ||
Hùng Việt Vương | Hùng Việt hay Tuấn Lang | 958-853. pne. | ||
Hùng Anh Vương | Hùng Anh hay Chân Nhân Lang | 853-754. pne. | ||
Hùng Triệu Vương | Hùng Triều hay Cảnh Chiêu Lang | 754-660. pne. | ||
Hùng Tạo Vương | Hùng Tạo hay Đức Quân Lang | 660-568. pne. | ||
Hùng Nghi Vương | Hùng Nghi hay Bảo Quang Lang | 568-408. pne. | ||
Hùng Tuyên Vương | Hùng Duệ hay Huệ Lang | 408-258. pne. |
Dinastija Thục (257. pne. - 207. pne.)
urediDinastija | Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Dinastija Thục, Âu Lạc | An Dương Vương | Thục Phán | 257-207. pne. |
Dinastija Triệu (207. pne. - 111. pne.)
urediDinastija | Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Dinastija Triệu, Nam Việt (Nanyue) | Triệu Vũ Vương | Triệu Đà | 207-137. pne. | |
Triệu Văn Vương | Triệu Hồ | 137-125. pne. | ||
Triệu Minh Vương | Triệu Anh Tề | 125-113. pne. | ||
Triệu Ai Vương | Triệu Hưng | 113-112. pne. | ||
Triệu Dương Vương | Triệu Kiến Đức | 112-111. pne. | ||
Sjeverni zavisni vladar | Giao Chỉ (Jiaozhi), nhà Tây Hán (dinastija Zapadni Han) | 111. pne.-39 | ||
Nhà Đông Hán (dinastija Istočni Han) | 25-220 |
Dinastija Trưng (40-43)
urediDinastija | Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Sestre Trưng | Trưng Trắc - Trưng Nhị | Trưng Trắc - Trưng Nhị | 40-43 | |
Nhà Đông Ngô (dinastija Istočni Wu) | 222-280 | |||
Bà Triệu | Triệu Thị Trinh | Triệu Thị Trinh | 248 | 23 |
Vạn Xuân (nezavisni): |
544-602 |
Rana dinastija Lý (544 - 602)
urediDinastija | Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smerti |
- Nhà Tiền Lý |
Lý Nam Đế | Lý Bí | 544-548 | 48 |
Triệu Việt Vương | Triệu Quang Phục | 549-571 | ||
Hậu Lý Nam Đế | Lý Phật Tử | 571-602 | ||
- Dinastije Sui-Tang | 603-939 | |||
Mai Hắc Đế | Mai Thúc Loan | 722 | ||
Bố Cái Đại Vương (791-798) | Phùng Hưng | 766-798 | ||
Phùng An | 800?-802 | |||
Dương Thanh | 819-820 | |||
An Nam Tiết độ sứ | Khúc Thừa Dụ | 906-907 | ||
An Nam Tiết độ sứ | Khúc Hạo | 907-917 | ||
An Nam Tiết độ sứ | Khúc Thừa Mỹ | 917-923 | ||
An Nam Tiết độ sứ | Dương Đình Nghệ - Kiều Công Tiễn | 931-938 |
dinastija Ngô (939-965)
urediTitula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Tiền Ngô Vương | Ngô Quyền | 939-944 | 47 |
Dương Tam Kha | 944-950 | ||
Hậu Ngô Vương | Ngô Xương Ngập Ngô Xương Văn Ngô Xương Xí |
950-965 | |
Pobuna 12 gospodara | 965-968 |
Dinastija Đinh (968-979)
urediTitula | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Đinh Tiên Hoàng | Thái Bình | Đinh Bộ Lĩnh | 968-979 | 56 |
Đinh Phế Đế | None | Đinh Toàn | 979-980 | 27 |
Rana dinastija Lê (980-1009)
urediTitula | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Lê Đại Hành | Thiên Phúc Hưng Thống (989-993) Ứng Thiên (994-1005) |
Lê Hoàn | 980-1005 | 65 |
Lê Trung Tông | Lê Long Việt | 1005 (3 dana) | 23 | |
Lê Ngoạ Triều | Cảnh Thụy (1008-1009) | Lê Long Đĩnh | 1005-1009 | 24 |
Dinastija Lý (1009-1225)
urediTitula (hramsko ime) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Lý Thái Tổ | Thuận Thiên | Lý Công Uẩn | 1009-1028 | 55 |
Lý Thái Tông | Thiên Thành (1028-1033) Thông Thụy (1034-1038) Càn Phù Hữu Đạo (1039-1041) Minh Đạo (1042-1043) Thiên Cảm Thánh Võ (1044-1048) Sùng Hưng Đại Bảo (1049-1054) |
Lý Phật Mã | 1028-1054 | 55 |
Lý Thánh Tông | Long Thụy Thái Bình (1054-1058) Chương Thánh Gia Khánh (1059-1065) Long Chương Thiên Tự (1066-1067) Thiên Huống Bảo Tượng (1060) Thần Võ (1069-1072) |
Lý Nhật Tông | 1054-1072 | 50 |
Lý Nhân Tông | Thái Ninh (1072-1075) Anh Võ Chiêu Thắng (1076-1084) Quảng Hữu (1085-1091) Hội Phong (1092-1100) Long Phù (1101-1109) Hội Tường Đại Khánh (1110-1119) Thiên Phù Duệ Võ (1120-1126) Thiên Phù Khánh Thọ (1127) |
Lý Càn Đức | 1072-1127 | 63 |
Lý Thần Tông | Thiên Thuận (1128-1132) Thiên Chương Bảo Tự (1133-1137) |
Lý Dương Hoán | 1128-1138 | 23 |
Lý Anh Tông | Thiệu Minh (1138-1139) Đại Định (1140-1162) Chính Long Bảo Ứng 1163-1173) Thiên Cảm Chí Bảo (1174-1175) |
Lý Thiên Tộ | 1138-1175 | 40 |
Lý Cao Tông | Trinh Phù (1176-1185) Thiên Gia Bảo Hữu (1202-1204) Trị Bình Long Ứng (1205-1210) |
Lý Long Trát (Lý Long Cán) | 1176-1210 | 38 |
Lý Huệ Tông | Kiến Gia | Lý Sảm | 1211-1224 | 33 |
Lý Chiêu Hoàng | Thiên Chương Hữu Đạo | Lý Phật Kim (Lý Thiên Hinh) | 1224-1225 | 60 |
Dinastija Trần (1225-1400)
urediTitula (hramsko ime) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Trần Thái Tông | Kiến Trung (1225-1237) Thiên Ứng Chính Bình (1238-1350) Nguyên Phong (1251-1258) |
Trần Cảnh | 1225-1258 | 60 |
Trần Thánh Tông | Thiệu Long (1258-1272) Bảo Phù (1273-1278) |
Trần Hoảng | 1258-1278 | 51 |
Trần Nhân Tông | Thiệu Bảo (1279-1284) Trùng Hưng (1285-1293) |
Trầm Khâm | 1279-1293 | 50 |
Trần Anh Tông | Hưng Long | Trần Thuyên | 1293-1314 | 54 |
Trần Minh Tông | Đại Khánh (1314 - 1323) Khai Thái (1324 - 1329) |
Trần Mạnh | 1314-1329 | 58 |
Trần Hiến Tông | Khai Hữu | Trần Vượng | 1329-1341 | 23 |
Trần Dụ Tông | Thiệu Phong (1341 - 1357) Đại Trị ( 1358-1369) |
Trần Hạo | 1341-1369 | 33 |
Trần Nghệ Tông | Thiệu Khánh | Trần Phủ | 1370-1372 | 74 |
Trần Duệ Tông | Long Khánh | Trần Kính | 1372-1377 | 40 |
Trần Phế Đế | Xương Phù | Trần Hiện | 1377-1388 | 27 |
Trần Thuận Tông | Quang Thái | Trần Ngung | 1388-1398 | 22 |
Trần Thiếu Đế | Kiến Tân | Trần Án | 1398-1400 |
Dinastija Hồ (1400-1407)
urediTitula | Hramsko ime | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Hồ Quý Ly | Thánh Nguyên | Hồ Quý Ly | 1400 | |
Hồ Hán Thương | Thiệu Thành (1401 - 1402) Khai Đại (1403 - 1407) |
Hồ Hán Thương | 1401-1407 |
Kasna dinastija Trần (1407-1413)
urediTitula | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Giản Định Đế | Hưng Khánh | Trần Ngỗi | 1407-1409 | |
Trùng Quang Đế | Trùng Quang | Trần Quý Khoáng | 1409-1413 |
Dinastija Hậu Lê (period Lê sơ, 1428-1527)
urediTitula (hramsko ime) | 'Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Lê Thái Tổ | Thuận Thiên | Lê Lợi | 1428-1433 | 49 |
Lê Thái Tông | Thiệu Bình (1434-1442) Đại Bảo (1440-1442) |
Lê Nguyên Long | 1434-1442 | 20 |
Lê Nhân Tông | Đại Hòa (1443-1453) Diên Ninh (1454-1459) |
Lê Bang Cơ | 1443-1459 | 19 |
Lê Thánh Tông | Quang Thuận (1460-1469) Hồng Đức (1470-1497) |
Lê Tư Thành | 1460-1497 | 56 |
Lê Hiến Tông | Cảnh Thống | Lê Tranh | 1497-1504 | 44 |
Lê Túc Tông | Thái Trinh | Lê Thuần | 6/1504-12/1504 | 17 |
Lê Uy Mục | Đoan Khánh | Lê Tuấn | 1505-1509 | 22 |
Lê Tương Dực | Hồng Thuận | Lê Dinh | 1510-1516 | 24 |
Lê Quang Trị | 1516 (3 ngày) | 8 | ||
Lê Chiêu Tông | Quang Thiệu (1516-1526) | Lê Y | 1516-1522 | 26 |
Lê Cung Hoàng | Quang Thiệu (1516-1526) Thống Nguyên (1527) |
Lê Xuân | 1522-1527 | 21 |
Dinastija Hậu Lê Dynasty (period trung hưng, 1533-1788)
urediJužna dinastija - Kasnija dinastija Le
urediTitula (hramsko ime) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Lê Trang Tông | Nguyên Hòa | Lê Duy Ninh | 1533-1548 | 31 |
Lê Trung Tông | Thuận Bình | Lê Huyên | 1548-1556 | 28 |
Lê Anh Tông | Thiên Hữu (1557) Chính Trị (1558-1571) Hồng Phúc (1572-1573) |
Lê Duy Bang | 1556-1573 | 42 |
Lê Thế Tông | Gia Thái (1573-1577) Quang Hưng (1578-1599) |
Lê Duy Đàm | 1573-1599 | 33 |
Sjeverna dinastija - Dinastija Mạc (1527-1592)
urediTitula (hramsko ime) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Mạc Thái Tổ | Minh Đức | Mạc Đăng Dung | 1527-1529 | 59 |
Mạc Thái Tông | Đại Chính | Mạc Đăng Doanh | 1530-1540 | |
Mạc Hiến Tông | Quãng Hòa | Mạc Phúc Hải | 1541-1546 | |
Mạc Tuyên Tông | Vĩnh Định (1547) Cảnh Lịch (1548-1553) Quang Bảo (1554-1561) |
Mạc Phúc Nguyên | 1546-1561 | |
Mạc Mậu Hợp | Thuần Phúc (1562-1565) Sùng Khang (1566-1577) Diên Thành (1578-1585) Đoan Thái (1586-1587) Hưng Trị (1588-1590) Hồng Ninh (1591-1592) |
Mạc Mậu Hợp | 1562-1592 | 31 |
Mạc Toàn | Vũ Anh (1592-1592) | Mạc Toàn | 1592-1592 | ? |
Vladavina u Cao Bằngu do 1677:
- Mạc Kính Chỉ (1592-1593)
- Mạc Kính Cung (1593-1625)
- Mạc Kính Khoan (1623-1625)
- Mạc Kính Vũ (1638-1677)
Građanski rat Trịnha i Nguyễna
urediCarevi Lê
urediTitle (hramsko ime) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Lê Kính Tông | Thận Đức (1600) Hoằng Định (1601-1619) |
Lê Duy Tân | 1600-1619 | 32 |
Lê Thần Tông | Vĩnh Tộ (1620-1628) Đức Long (1629-1643) Dương Hòa (1635-1643) |
Lê Duy Kỳ | 1619-1643 | 56 |
Lê Chân Tông | Phúc Thái | Lê Duy Hựu | 1643-1649 | 20 |
Lê Thần Tông | Khánh Đức (1649-1652) Thịnh Đức (1653-1657) Vĩnh Thọ (1658-1661) Vạn Khánh (1662) |
Lê Duy Kỳ | 1649-1662 | 56 |
Lê Huyền Tông | Cảnh Trị | Lê Duy Vũ | 1663-1671 | 18 |
Lê Gia Tông | Dương Đức (1672-1673) Đức Nguyên (1674-1675) |
Lê Duy Hợi | 1672-1675 | 15 |
Lê Hy Tông | Vĩnh Trị (1678-1680) Chính Hòa (1680-1705) |
Lê Duy Hợp | 1676-1704 | 54 |
Lê Dụ Tông | Vĩnh Thịnh (1706-1719) Bảo Thái (1720-1729) |
Lê Duy Đường | 1705-1728 | 52 |
Đế Duy Phường | Vĩnh Khánh | Lê Duy Phường | 1729-1732 | |
Lê Thuần Tông | Long Đức | Lê Duy Tường | 1732-1735 | 37 |
Lê Ý Tông | Vĩnh Hữu | Lê Duy Thìn | 1735-1740 | 41 |
Lê Hiển Tông | Cảnh Hưng | Lê Duy Diêu | 1740-1786 | 70 |
Lê Mẫn Đế | Chiêu Thống | Lê Duy Kỳ | 1787-1789 | 28 |
Gospodari Trịnha (1545-1786)
urediTitula (hramsko ime) | Pravo ime | Na vlasti | Dob u vrijeme smrti |
Thế Tổ Minh Khang Thái Vương | Trịnh Kiểm | 1545-1570 | 68 |
Bình An Vương | Trịnh Tùng | 1570-1623 | 74 |
Thanh Đô Vương | Trịnh Tráng | 1623-1652 | 81 |
Tây Đô Vương | Trịnh Tạc | 1653-1682 | 77 |
Định Vương | Trịnh Căn | 1682-1709 | 77 |
An Đô Vương | Trịnh Cương | 1709-1729 | 44 |
Uy Nam Vương | Trịnh Giang | 1729-1740 | 51 |
Minh Đô Vương | Trịnh Doanh | 1740-1767 | 48 |
Tĩnh Đô Vương | Trịnh Sâm | 1767-1782 | 41 |
Điện Đô Vương | Trịnh Cán | 1782 (2 Months) | 6 |
Đoan Nam Vương | Trịnh Khải | 1782-1786 | 24 |
Án Đô Vương | Trịnh Bồng | 1786-1787 | 44 |
Gospodari Nguyễna (1600-1802)
urediTitula | Pravo ime | Na vlasti | Dob u vrijeme smrti |
Chúa Tiên | Nguyễn Hoàng | 1600-1613 | 89 |
Chúa Sãi hay Chúa Bụt | Nguyễn Phúc Nguyên | 1613-1635 | 73 |
Chúa Thượng | Nguyễn Phúc Lan | 1635-1648 | 48 |
Chúa Hiền | Nguyễn Phúc Tần | 1648-1687 | 68 |
Chúa Nghĩa | Nguyễn Phúc Trăn | 1687-1691 | 43 |
Minh Vương | Nguyễn Phúc Chu | 1691-1725 | 51 |
Ninh Vương | Nguyễn Phúc Chú | 1725-1738 | 43 |
Vũ Vương | Nguyễn Phúc Khoát | 1738-1765 | 52 |
Định Vương | Nguyễn Phúc Thuần | 1765-1777 | 24 |
Nguyễn Vương | Nguyễn Phúc Ánh | 1781-1802 | 59 |
Dinastija Tây Sơn (1778-1802)
urediTitula (era name) | Ime ere | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Thái Đức Hoàng Đế | Thái Đức | Nguyễn Nhạc | 1778-1793 | |
Quang Trung Hoàng Đế | Quang Trung | Nguyễn Huệ | 1788-1792 | 40 |
Cảnh Thịnh Hoàng Đế | Cảnh Thịnh Bảo Hưng |
Nguyễn Quang Toản | 1792-1802 | 20 |
Dinastija Nguyễn (1802-1945)
urediTitula (era name) | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Gia Long | Nguyễn Phúc Ánh | 1802-1820 | 59 |
Minh Mạng | Nguyễn Phúc Đảm | 1820-1841 | 50 |
Thiệu Trị | Nguyễn Phúc Miên Tông | 1841-1847 | 41 |
Tự Đức | Nguyễn Phúc Hồng Nhậm | 1847-1883 | 55 |
Dục Đức | Nguyễn Phúc Ưng Ái | 1883 (3 days) | 30 |
Hiệp Hoà | Nguyễn Phúc Hồng Dật | 6/1883-11/1883 | 36 |
Kiến Phúc | Nguyễn Phúc Ưng Đăng | 12/1883-8/1884 | 15 |
Hàm Nghi | Nguyễn Phúc Ưng Lịch | 8/1884-8/1885 | 64 |
Đồng Khánh | Nguyễn Phúc Ưng Kỷ | 1885-1889 | 25 |
Thành Thái | Nguyễn Phúc Bửu Lân | 1889-1907 | 74 |
Duy Tân | Nguyễn Phúc Vĩnh San | 1907-1916 | 46 |
Khải Định | Nguyễn Phúc Bửu Đảo | 1916-1925 | 41 |
Bảo Đại | Nguyễn Phúc Vĩnh Thuỵ | 1926-1945 | 83 |
Dinastija | Title | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
I Dinastija | Sri Mara | 192- ? | ||
? | ||||
? | ||||
Fan Hiong (Fan Hsiung) | fl. 270 | |||
Fan Yi | c. 284-336 | |||
II Dinastija | Fan Wen | 336-349 | ||
Fan Fo | 349- ? | |||
Bhadravarman I | fl. 377 | |||
Gangaraja | ||||
Manorathavarman | ||||
Wen Ti | d.c. 420 | |||
III Dinastija | Fan Yang Mai I | c. 420-c. 431 | ||
Fan Yang Mai II | c. 431-c. 455 | |||
Fan Shen Ch’eng | c. 455-c. 484 | |||
Fan Tang Ken Ch’uan | c. 484-c. 492 | |||
Fan Chou Nong | c. 492-c. 502 | |||
Fan Wen Tsan | c. 502-c. 510 | |||
Devavarman | c 510-c 526 | |||
Vijayavarman | c 526/9 | |||
IV dinastija | Rudravarman I | c. 529 ? | ||
Sambuvarman | c. 605 | |||
Kanharpadharma | c. 629 ? | |||
Bhasadharma | ? 640- | |||
Bhadresvaravarman | 645- ? | |||
Isanavarman (FEMALE) | d. 653 | |||
Vikrantavarman I | 653- ? | |||
Vikrantavarman II | c. 686-c. 731 | |||
Rudravarman II | c. 731/58 | |||
V dinastija (Pandurange) | Prithindravarman | ? 758- ? | ||
Satyavarman | c. 770/87 | |||
Indravarman I | c. 787/803 | |||
Harivarman I | c. 803/17 > ? | |||
Vikrantavarman III | ? -c. 854 | |||
VI dinastija (od Bhrigua) | Indravarman II | c. 854/98 | ||
Jaya Sinhavarman I | c. 898/903 | |||
Jaya Saktivarman | ||||
Bhadravarman II | fl. 910 | |||
Indravarman III | c. 918-959 | |||
Jaya Indravarman I | 959- < 965 | |||
Paramesvaravarman I | < 965-982 | |||
Indravarman IV | 982-986's | |||
Lieou Ki-Tsong, of Annam | c. 986-989 | |||
VII dinastija | Harivarman II | c. 989- | ||
Yan Pu Ku Vijaya | c. 999/1007 | |||
Harivarman III | fl. 1010 | |||
Patamesvaravarman II | fl. 1018 | |||
Vikrantavarman IV | ? -1030 | |||
Jaya Sinhavarman II | 1030-1044 | |||
VIII dinastija (Juga) | Jaya Paramesvaravarman I | 1044- ? | ||
Bhadravarman III | ? -1061 | |||
Rudravarman III | 1061-1074 | |||
IX dinastija | Harivarman IV | 1074-1080 | ||
Jaya Indravarman II | 1080-1081, 1086-1114 | |||
Paramabhodhisatva | 1081-1086 | |||
Harivarman V | 1114-1139 | |||
X dinastija | Jaya Indravarman III | 1139/45 | ||
XI dinastija | Rudravarman IV (Khmer vassal) | 1145-1147 | ||
Jaya Harivarman I | 1147-1167 | |||
Jaya Harivarman II | 1167 | |||
Jaya Indravarman IV | 1167-1190, d. 1192 | |||
XII dinastija | Suryajayavarman (Khmer vassal in Vijaya) | 1190-1191 | ||
Suryavarman (Khmer vassal in Pandurang) | 1190-1203 | |||
Jaya Indravarman V (in Vijaya) | 1191 | |||
Cam Bốt thuộc | 1203-1220 | |||
Jaya Paramesvaravarman II | 1220-c. 1252 | |||
Jaya Indravarman VI | c. 1252-1265 | |||
Indravarman V | 1265-1288 | |||
Jaya Sinhavarman III | 1288-1307 | |||
Jaya Sinhavarman IV | 1307-1312 | |||
Chế Nang (Annamite Vassal) | 1312-1318 | |||
XIII dinastija | Chế A Nan | 1318-1342 | ||
Trà Hoa Bồ Đề | 1342-1360 | |||
Chế Bồng Nga (Red king-strongest king) | 1360-1390 | |||
XIV dinastija | Ko Cheng | 1390-1400 | ||
Jaya Sinhavarman V | 1400-1441 | |||
Maija Vijaya | 1441-1446 | |||
Moho Kouei-Lai | 1446-1449 | |||
Moho Kouei-Yeou | 1449-1458 | |||
XV dinastija | Moho P'an-Lo-Yue | 1458-1460 | ||
P'an-Lo T'ou-Ts'iuan | 1460-1471 | |||
Dinastija Juga | Po Ro Me | 1627-1651 | ||
Po Niga | 1652-1660 | |||
Po Saut | 1660-1692 | |||
Dinastija Po Saktiraidaputih, vazal Cham vladara pod Gospodarima Nguyễna | Po Saktirai da putih | 1695-1728 | ||
Po Ganvuh da putih | 1728-1730 | |||
Po Thuttirai | 1731-1732 | |||
vacant | 1732-1735 | |||
Po Rattirai | 1735-1763 | |||
Po Tathun da moh-rai | 1763-1765 | |||
Po Tithuntirai da paguh | 1765-1780 | |||
Po Tithuntirai da parang | 1780-1781 | |||
vacant | 1781-1783 | |||
Chei Krei Brei | 1783-1786 | |||
Po Tithun da parang | 1786-1793 | |||
Po Lathun da paguh | 1793-1799 | |||
Po Chong Chan | 1799-1822 |
Titula | Pravo ime | Vladavina | Dob u vrijeme smrti |
Kambu | Brahmin ruler, 1st century AD | ||
Soma (fem.) | latter 1st century | ||
Kaundinya I (Hun-t’ien) | latter 1st century | ||
? | |||
? | |||
Hun P’an-h’uang | 2nd half of 2nd c. | ||
P’an-P’an | early 3rd century | ||
Fan Shih-Man | ca. 205-225 | ||
Fan Chin-Sheng | c. 225 | ||
Fan Chan | c. 225-c. 240 | ||
Fan Hsun | c. 240-287 | ||
Fan Ch’ang | c. 245 | ||
Fan Hsiung | 270 ?-285 | ||
? | |||
? | |||
Chandan (Chu Chan-t’an) | 337 | ||
? | |||
? | |||
Kaundinya II (Chiao Chen-ju) | ?-434 | ||
Sresthavarman ? or Sri Indravarman (Che-li-pa-mo or Shih-li-t’o-pa-mo) | 434-435 | ||
? | |||
? | |||
Kaundinya Jayavarman (She-yeh-pa-mo) | 484-514 | ||
Rudravarman | 514-539 d. 550 | ||
Sarvabhauma ? (Liu-t’o-pa-mo) | ? | ||
? | c. 550-627 |
Reference
uredi- ↑ Tran Trong Kim (2005) (Vietnamese). Việt Nam sử lược. Ho Chi Minh City: Ho Chi Minh City General Publishing House. str. 17.